The cap maker crafted a beautiful cap for the festival.
Dịch: Người làm mũ đã làm một chiếc mũ đẹp cho lễ hội.
She visited the cap maker to order a custom design.
Dịch: Cô ấy đã đến gặp người làm mũ để đặt một thiết kế tùy chỉnh.
người làm mũ
người làm mũ nữ
mũ
để làm mũ
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
ngành nha khoa
Sự chứng thực, sự xác nhận
tiếng la hét
bản ghi tài chính
khai thác tiền ảo
Độ nóng
cuộc gọi
học tập hợp tác