The cap maker crafted a beautiful cap for the festival.
Dịch: Người làm mũ đã làm một chiếc mũ đẹp cho lễ hội.
She visited the cap maker to order a custom design.
Dịch: Cô ấy đã đến gặp người làm mũ để đặt một thiết kế tùy chỉnh.
người làm mũ
người làm mũ nữ
mũ
để làm mũ
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Không có địa vị xã hội; không được công nhận.
trúng xổ số
Thi đấu dựa vào trực giác
hệ thống điện liên lưới
kiểu nghệ thuật
chi tiết nhỏ nổi bật
đánh giá lại
cơ quan y tế công cộng