Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cleric"

noun
Business-minded cleric
/ˈbɪznəˌsmaɪndɪd ˈklɛrɪk/

Giáo sĩ có đầu óc kinh doanh

adjective
clerical
/ˈklɛrɪkəl/

thuộc về công việc văn phòng hoặc hành chính

noun
clerical tasks
/ˈklɛrɪkəl tæsks/

các nhiệm vụ văn phòng

noun
clerical support
/ˈklɛrɪkəl səˈpɔrt/

hỗ trợ công việc văn phòng

noun
clerical skills
/ˈklɛrɪkəl skɪlz/

kỹ năng văn phòng

noun
clerical worker
/ˈklɛrɪkəl ˈwɜrkər/

Người làm việc văn phòng, thường thực hiện các nhiệm vụ hành chính và hỗ trợ trong công việc văn phòng.

noun
clerical work
/ˈklɛrɪkəl wɜrk/

công việc văn phòng

noun
clerical staff
/ˈklɛrɪkəl stæf/

Nhân viên văn phòng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

21/11/2025

streetwalker

/ˈstriːtˌwɔːkər/

người hành nghề mại dâm trên đường phố

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY