noun
Business-minded cleric
/ˈbɪznəˌsmaɪndɪd ˈklɛrɪk/ Giáo sĩ có đầu óc kinh doanh
adjective
clerical
thuộc về công việc văn phòng hoặc hành chính
noun
clerical support
hỗ trợ công việc văn phòng
noun
clerical worker
Người làm việc văn phòng, thường thực hiện các nhiệm vụ hành chính và hỗ trợ trong công việc văn phòng.