She trained hard for the cycling competition.
Dịch: Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi đạp xe.
The cycling competition attracted many participants.
Dịch: Cuộc thi đạp xe đã thu hút nhiều người tham gia.
cuộc đua xe đạp
cuộc thi xe đạp
người đạp xe
đạp xe
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
vấn đề có thể thảo luận
hiệp sĩ thực thụ
tiêu
lái xe phòng thủ
Thái độ nghiêm túc
Đi đến lớp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
tính chất lỏng, sự linh hoạt