She trained hard for the cycling competition.
Dịch: Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi đạp xe.
The cycling competition attracted many participants.
Dịch: Cuộc thi đạp xe đã thu hút nhiều người tham gia.
cuộc đua xe đạp
cuộc thi xe đạp
người đạp xe
đạp xe
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
kẻ hủy diệt
sự lột bỏ nội tạng
hoàn toàn, tuyệt đối
cảm giác hồi hộp
thành phần chủ yếu
người hoàn hảo
khách hàng doanh nghiệp
Lãnh đạo đồng trang lứa