I bought a new device case for my smartphone.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc hộp đựng thiết bị mới cho điện thoại của mình.
The device case protects the gadget from scratches.
Dịch: Hộp đựng thiết bị bảo vệ thiết bị khỏi trầy xước.
vỏ
bìa
hộp đựng thiết bị
đựng, bao bọc
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
nông nghiệp hữu cơ
hình ảnh trong hộ chiếu
cốt truyện phim
dữ liệu sinh học
sự lựa chọn tự nguyện
Nhân viên văn phòng
tắm biển
điểm đến không thể bỏ qua