I bought a new device case for my smartphone.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc hộp đựng thiết bị mới cho điện thoại của mình.
The device case protects the gadget from scratches.
Dịch: Hộp đựng thiết bị bảo vệ thiết bị khỏi trầy xước.
vỏ
bìa
hộp đựng thiết bị
đựng, bao bọc
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
vòi sen, sự tắm
giải ô chữ
Quản lý trách nhiệm
Cởi bỏ quần áo
Quân chủ lập hiến
kết hợp, hợp nhất
Nội trợ
sản phẩm chăm sóc cá nhân