I bought a new device case for my smartphone.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc hộp đựng thiết bị mới cho điện thoại của mình.
The device case protects the gadget from scratches.
Dịch: Hộp đựng thiết bị bảo vệ thiết bị khỏi trầy xước.
vỏ
bìa
hộp đựng thiết bị
đựng, bao bọc
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
kết hợp, hợp nhất
cổ phần sở hữu
kho báu du lịch
cố ý gây thương tích nặng
trường đại học kinh tế
giải quyết kịp thời
che cơ thể
cơ sở hạ tầng cố định