She is studying Japanese.
Dịch: Cô ấy đang học tiếng Nhật.
He visited Japan last summer.
Dịch: Anh ấy đã đến Nhật Bản vào mùa hè năm ngoái.
Japanese cuisine is very popular.
Dịch: Ẩm thực Nhật Bản rất phổ biến.
Người Nhật
Nhật Bản nhân
Ngôn ngữ Nhật
Nhật Bản
Văn hóa Nhật Bản
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
3 tỷ đồng
trong một tình huống khó khăn
Cây bồ đề
lưới điện
yếu tố then chốt
Hợp âm trưởng F
tách biệt, cô lập
ống kính kit (thường đi kèm với máy ảnh)