The investigation process is ongoing.
Dịch: Quá trình điều tra vẫn đang tiếp diễn.
The police started the investigation process immediately after the incident.
Dịch: Cảnh sát bắt đầu quá trình điều tra ngay sau khi vụ việc xảy ra.
quá trình thẩm tra
quá trình tìm kiếm sự thật
điều tra
điều tra viên
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
khoảng cách
đồ điện gia dụng lớn (màu trắng)
né tránh trách nhiệm
trà bạc hà
Đánh giá về mặt nông nghiệp
Chúc ngủ ngon
chủ động phòng ngừa
hàng xóm tử vong