The investigation process is ongoing.
Dịch: Quá trình điều tra vẫn đang tiếp diễn.
The police started the investigation process immediately after the incident.
Dịch: Cảnh sát bắt đầu quá trình điều tra ngay sau khi vụ việc xảy ra.
quá trình thẩm tra
quá trình tìm kiếm sự thật
điều tra
điều tra viên
12/06/2025
/æd tuː/
Họ bông bụt
bệnh tiểu đường
bút xóa
gầm gừ, tiếng gầm gừ
ở tỉnh táo
hệ quả
lựa chọn ưu tiên
Thường xuyên được mua