I need to complete the checkout process before I can receive my order.
Dịch: Tôi cần hoàn tất quá trình thanh toán trước khi nhận được đơn hàng của mình.
She quickly went through the checkout to finalize her shopping.
Dịch: Cô ấy nhanh chóng qua quá trình thanh toán để hoàn tất việc mua sắm.
Make sure to check your details before hitting the checkout button.
Dịch: Hãy đảm bảo kiểm tra thông tin của bạn trước khi nhấn nút thanh toán.