The bookkeeper manages all financial transactions for the small business.
Dịch: Người kế toán sổ sách quản lý tất cả giao dịch tài chính cho doanh nghiệp nhỏ.
She works as a bookkeeper at a law firm.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người kế toán sổ sách tại một công ty luật.
Lớp phủ mỏng hoặc lớp chất nhờn trên bề mặt của một sinh vật hoặc vật thể.