The speaker enthralled the audience with his powerful speech.
Dịch: Diễn giả đã thu hút khán giả bằng bài phát biểu mạnh mẽ của mình.
The performance enthralled the audience.
Dịch: Màn trình diễn đã thu hút khán giả.
quyến rũ khán giả
làm mê hoặc khán giả
mê hoặc khán giả
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hợp đồng tài trợ
bệnh nặng
Chính phủ hiệu quả
Thần thái tự tin
quản lý; thi hành
học phí hàng năm
Châu Âu
thiết kế kỹ thuật dân dụng