hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
compartment syndrome
/kəmˈpɑːrtmənt ˈsɪndroʊm/
hội chứng khoang
noun phrase
remarkable life
/rɪˈmɑːrkəbəl laɪf/
cuộc đời đáng chú ý
noun
check-in location
/ˈtʃekɪn loʊˈkeɪʃən/
địa điểm check-in
noun
sea snail
/siː sneɪl/
ốc biển
noun
survivability
/sərˈvaɪ.və.bɪl.ɪ.ti/
khả năng tồn tại
noun
building society
/ˈbɪldɪŋ səˌsaɪəti/
Hiệp hội xây dựng
noun
speedy connector
/ˈspiː.di kəˈnɛk.tər/
kết nối nhanh
noun
aryan
/ˈɛəriən/
Người Aryan, chủng tộc cổ đại theo các giả thuyết lịch sử và nhân chủng học, thường liên quan đến các nhóm dân cư định cư ở châu Âu và vùng Tây Á cổ đại.