The patient is showing rapid recovery after the surgery.
Dịch: Bệnh nhân đang cho thấy sự hồi phục nhanh chóng sau ca phẫu thuật.
The economy is experiencing a period of rapid recovery.
Dịch: Nền kinh tế đang trải qua giai đoạn hồi phục nhanh chóng.
hồi phục nhanh chóng
bình phục nhanh
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Show truyền hình
mạch máu não
Vay tiêu dùng online
Tiền rút ở ATM
người đứng đầu tổ chức
hợp, đôi
Quỹ giao dịch chứng khoán
một loại động vật có túi sống ở Úc, thuộc họ Phalangeridae.