The patient is showing rapid recovery after the surgery.
Dịch: Bệnh nhân đang cho thấy sự hồi phục nhanh chóng sau ca phẫu thuật.
The economy is experiencing a period of rapid recovery.
Dịch: Nền kinh tế đang trải qua giai đoạn hồi phục nhanh chóng.
hồi phục nhanh chóng
bình phục nhanh
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Quốc hội
bỏ bữa
Đột quỵ xuất huyết
quỹ linh hoạt
gương cong
Thợ mộc
lấp lánh
Lễ hội hàng năm