The patient is showing rapid recovery after the surgery.
Dịch: Bệnh nhân đang cho thấy sự hồi phục nhanh chóng sau ca phẫu thuật.
The economy is experiencing a period of rapid recovery.
Dịch: Nền kinh tế đang trải qua giai đoạn hồi phục nhanh chóng.
hồi phục nhanh chóng
bình phục nhanh
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Ngày lễ công cộng
Tòa nhà Center Building
sự thoát ra không đều
Dấu hiệu sự sống
không gian xanh sạch
Mối nguy hại cho sức khỏe
vẻ ngoài lộng lẫy
kiêu ngạo