I love eating an orange for breakfast.
Dịch: Tôi thích ăn một quả cam cho bữa sáng.
She made a delicious orange juice.
Dịch: Cô ấy đã làm một ly nước cam ngon.
The orange tree is full of fruit this year.
Dịch: Cây cam năm nay đầy quả.
quả quýt
cây họ cam
quả cam
để làm cam
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Thanh lý doanh nghiệp
Tạo nhu cầu
hàng nhập khẩu
Tình cảm không thuận lợi
nhóm thử nghiệm
quảng cáo sức khỏe
Tâm lý lảng tránh
chai không tiêu chuẩn