I love eating an orange for breakfast.
Dịch: Tôi thích ăn một quả cam cho bữa sáng.
She made a delicious orange juice.
Dịch: Cô ấy đã làm một ly nước cam ngon.
The orange tree is full of fruit this year.
Dịch: Cây cam năm nay đầy quả.
quả quýt
cây họ cam
quả cam
để làm cam
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Sống xanh
phô trương và thích thú
hướng dẫn thiết lập
đòi bồi thường thất bại
Quản lý đô thị
sân bay nội địa
Tôi yêu bạn
Kỹ năng âm nhạc