I love eating an orange for breakfast.
Dịch: Tôi thích ăn một quả cam cho bữa sáng.
She made a delicious orange juice.
Dịch: Cô ấy đã làm một ly nước cam ngon.
The orange tree is full of fruit this year.
Dịch: Cây cam năm nay đầy quả.
quả quýt
cây họ cam
quả cam
để làm cam
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
phát triển kinh doanh
Sự đông máu
khắc nghiệt, ảm đạm
thuộc danh nghĩa, danh nghĩa
phần thịt
quyền cơ bản của công dân
chuỗi sự kiện lớn
không thải ra CO2