He drove a luxurious vehicle to the gala.
Dịch: Anh ấy đã lái một phương tiện sang trọng đến buổi tiệc.
The luxurious vehicle was equipped with all the latest features.
Dịch: Phương tiện sang trọng được trang bị tất cả các tính năng mới nhất.
xe hơi sang trọng
phương tiện cao cấp
sự sang trọng
sang trọng
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
người đi xe máy
Lợi ích qua lại, lợi ích tương hỗ
hợp đồng vận chuyển
nhân viên cấp dưới
kiến trúc cổ
bỏ lọt đối phương
các biện pháp chống hàng giả
Xúc xích