He is dogmatic in his beliefs.
Dịch: Anh ta độc đoán trong niềm tin của mình.
a dogmatic adherent to the party line
Dịch: một người theo đường lối đảng một cách giáo điều
quả quyết
khăng khăng giữ ý kiến
giáo điều
tính giáo điều
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
cô gái xa lánh, không gần gũi
Đêm hội
chứng minh khái niệm
Tay cầm vòi nước
Biển hiệu
Cửa hàng điện tử
ổ cắm tường
đua xe đạp