He is dogmatic in his beliefs.
Dịch: Anh ta độc đoán trong niềm tin của mình.
a dogmatic adherent to the party line
Dịch: một người theo đường lối đảng một cách giáo điều
quả quyết
khăng khăng giữ ý kiến
giáo điều
tính giáo điều
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
giáo dục y tế
văn phòng thương mại
tham gia hoạt động môi dâm
đề nghị mọi thứ
dép xỏ ngón
chuẩn bị đất
người nói lưu loát
thiết bị đầu ra