She bought several accessories to match her outfit.
Dịch: Cô ấy đã mua một số phụ kiện để phù hợp với trang phục của mình.
The store offers a wide range of fashion accessories.
Dịch: Cửa hàng cung cấp nhiều loại phụ kiện thời trang.
phụ kiện thêm
bổ sung
phụ kiện
trang trí bằng phụ kiện
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Sử dụng chung
bất ngờ bốc cháy
án tử hình
bài (lá) bài
hoa mộc lan
cập nhật ngôn ngữ
cây non
cỏ bọ xít