The mundaneness of daily life can be depressing.
Dịch: Sự tầm thường của cuộc sống hàng ngày có thể gây chán nản.
He longed to escape the mundaneness of his job.
Dịch: Anh ấy khao khát trốn thoát khỏi sự đơn điệu của công việc.
sự bình thường
sự vô vị
sự tẻ nhạt
tầm thường
một cách tầm thường
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
túi khí
Mệt mỏi môi trường
bánh mì nguyên ổ
phương tiện chạy bằng pin
điều khiển trận đấu
kế hoạch định cư
áp lực học tập
giảm nợ