Her scholarly accomplishment earned her a prestigious award.
Dịch: Thành tựu học thuật của cô ấy đã mang lại cho cô một giải thưởng danh giá.
He is recognized for his scholarly accomplishments in the field of physics.
Dịch: Ông được công nhận vì những thành tựu học thuật của mình trong lĩnh vực vật lý.