He receives a monthly allowance for his travel expenses.
Dịch: Anh ấy nhận được khoản phụ cấp hàng tháng cho chi phí đi lại.
The company provides allowances for housing and transportation.
Dịch: Công ty cung cấp phụ cấp cho nhà ở và đi lại.
phụ cấp
tiền trợ cấp
cho phép
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
thẻ, thẻ bài, thẻ tín dụng
bánh hamburger phô mai
Vận may lớn
ngày hết hạn
rượu chưng cất
tỷ lệ cố định
chức năng máy
người vô cảm