The artist's mystique captivated her audience.
Dịch: Huyền bí của nghệ sĩ đã cuốn hút khán giả của cô.
There is a certain mystique surrounding the ancient ruins.
Dịch: Có một sự huyền bí nhất định bao quanh những di tích cổ.
hào quang
sự quyến rũ
người huyền bí
huyền bí
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
làm mềm, làm dịu đi
giàn dưa leo
kiếm được rất nhiều tiền
chuỗi điều khiển
trường tiếng Anh
vũ khí hai lưỡi
màu nhạt
cọ mũi, hôn nhẹ bằng mũi