The wood scent filled the room, creating a cozy atmosphere.
Dịch: Mùi hương gỗ lan tỏa khắp căn phòng, tạo nên một bầu không khí ấm cúng.
I love the wood scent of this candle.
Dịch: Tôi thích mùi hương gỗ của cây nến này.
hương thơm gỗ
mùi hương rừng
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
Tái hiện tinh thần
phòng thư tín
điều tra, mang tính điều tra
ngủ quên
phần mở đầu, bản nhạc mở đầu
Chiến thắng nghịch cảnh
tình hình quân sự
xe đạp thồ