His consistent performance impressed the coach.
Dịch: Phong độ vững vàng của anh ấy đã gây ấn tượng với huấn luyện viên.
The team needs to maintain a consistent performance to win the championship.
Dịch: Đội cần duy trì phong độ vững vàng để giành chức vô địch.
anh/chị cùng bước (bước chân) với ai đó trong gia đình, thường là con của cha mẹ khác hoặc con riêng của cha/mẹ không chung huyết thống