The neighboring areas have similar cultures.
Dịch: Các khu vực lân cận có văn hóa tương tự.
We should explore the neighboring areas for more resources.
Dịch: Chúng ta nên khám phá các khu vực lân cận để tìm thêm tài nguyên.
khu vực liền kề
khu vực xung quanh
hàng xóm
hòa nhã
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Vật liệu tự nhiên
chuyển hóa glucose
tiến triển bất ngờ
chợ thực phẩm
áo thun ôm sát
không đủ khả năng, không có năng lực
chậm lại
Vận động viên trẻ