The neighboring areas have similar cultures.
Dịch: Các khu vực lân cận có văn hóa tương tự.
We should explore the neighboring areas for more resources.
Dịch: Chúng ta nên khám phá các khu vực lân cận để tìm thêm tài nguyên.
khu vực liền kề
khu vực xung quanh
hàng xóm
hòa nhã
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Đất xanh
bánh trôi
thịt dừa
bộ suit lịch lãm
không muốn nói chuyện
thống kê trận đấu
phần mềm kế toán
đánh úp thí sinh