The veritable genius of the artist was evident in his work.
Dịch: Tài năng đích thực của nghệ sĩ được thể hiện rõ trong tác phẩm của ông.
She found a veritable treasure in the old attic.
Dịch: Cô tìm thấy một kho báu thực sự trong gác xép cũ.
chân thật
thật
thực tế
sự xác thực
đích thực
08/11/2025
/lɛt/
lời thú tội chân thành
Tiềm năng vượt trội
trường hợp khẩn cấp
Kiến thức đầu tư
Đầu tư tác động
hạn chế tự nhiên
có không gian thử
sự công nhận