The veritable genius of the artist was evident in his work.
Dịch: Tài năng đích thực của nghệ sĩ được thể hiện rõ trong tác phẩm của ông.
She found a veritable treasure in the old attic.
Dịch: Cô tìm thấy một kho báu thực sự trong gác xép cũ.
chân thật
thật
thực tế
sự xác thực
đích thực
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Có đốm, có dấu vết
dọn sang nhà mới
hạt mè rang
nền kinh tế lớn
Gia công hợp đồng
dầu thực vật
sự tăng cường đáng kể
vàng bạc nguyên chất