The veritable genius of the artist was evident in his work.
Dịch: Tài năng đích thực của nghệ sĩ được thể hiện rõ trong tác phẩm của ông.
She found a veritable treasure in the old attic.
Dịch: Cô tìm thấy một kho báu thực sự trong gác xép cũ.
Vị trí mang lại lợi ích tài chính