Logo

read comics

/riːd ˈkɒmɪks/

đọc truyện tranh

verb

Định nghĩa

Read comics có nghĩa là Đọc truyện tranh
Ngoài ra read comics còn có nghĩa là đọc teo cơm

Ví dụ chi tiết

I like to read comics in my free time.

Dịch: Tôi thích đọc truyện tranh vào thời gian rảnh.

He reads comics every day.

Dịch: Anh ấy đọc truyện tranh mỗi ngày.

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
sports director
/spɔːrts dɪˈrɛktər/

giám đốc thể thao

verb
comforted
/ˈkʌmfərtəd/

an ủi, làm dịu đi

noun
waistcoat
/ˈweɪst.koʊt/

áo gile

verb phrase
Express private love
/ɪkˈsprɛs ˈpraɪvət lʌv/

Thể hiện tình yêu riêng

noun
morning meal
/ˈmɔrnɪŋ miːl/

bữa ăn sáng

noun
skin restructuring
/skɪn riːˈstrʌktʃərɪŋ/

cải thiện cấu trúc da

noun
Scarcity
/ˈskersɪti/

Khan hàng

verb
to be due
/tuː biː djuː/

đến hạn

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY