I love the taste of granadilla in my smoothie.
Dịch: Tôi thích hương vị của quả granadilla trong sinh tố.
Granadilla is often used in desserts.
Dịch: Quả granadilla thường được dùng trong các món tráng miệng.
quả chanh dây
granadilla ngọt
cây granadilla
nước ép granadilla
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
hình xoắn ốc
thí điểm trên máy tính
tái tục khoản tiền
cụ thể, rõ ràng
lề, khoảng cách, biên
hệ thống đặt chỗ
đào tạo kỹ thuật
tư vấn tài chính