There is a significant discrepancy between the two reports.
Dịch: Có sự khác biệt đáng kể giữa hai báo cáo.
The discrepancy in his story raised suspicions.
Dịch: Sự không thống nhất trong câu chuyện của anh ta đã dấy lên nghi ngờ.
We need to address the discrepancies found during the audit.
Dịch: Chúng ta cần giải quyết những sự khác biệt được phát hiện trong quá trình kiểm toán.