There is a significant discrepancy between the two reports.
Dịch: Có sự khác biệt đáng kể giữa hai báo cáo.
The discrepancy in his story raised suspicions.
Dịch: Sự không thống nhất trong câu chuyện của anh ta đã dấy lên nghi ngờ.
We need to address the discrepancies found during the audit.
Dịch: Chúng ta cần giải quyết những sự khác biệt được phát hiện trong quá trình kiểm toán.
Số vốn huy động được hoặc gọi vốn thành công từ các nhà đầu tư để tài trợ cho một dự án hoặc công ty.