She was flaunting her new diamond ring.
Dịch: Cô ấy đang khoe chiếc nhẫn kim cương mới của mình.
He is always flaunting his wealth.
Dịch: Anh ta luôn khoe khoang sự giàu có của mình.
khoe khoang
trình diễn
khoe
sự khoe khoang
12/06/2025
/æd tuː/
tự tài trợ
mứt trái cây
dàn sao đình đám
đạt được mục tiêu
tài sản rủi ro thấp
bù đắp carbon
Dây chuyền (đeo cổ)
búp bê xoay