She was flaunting her new diamond ring.
Dịch: Cô ấy đang khoe chiếc nhẫn kim cương mới của mình.
He is always flaunting his wealth.
Dịch: Anh ta luôn khoe khoang sự giàu có của mình.
khoe khoang
trình diễn
khoe
sự khoe khoang
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chế độ Plus
Hệ sinh thái sáng tạo
hình phạt
trường trung học nghề
Thiệt hại cơ sở hạ tầng
màu sắc đồng nhất
Vai diễn ngây thơ
chim nhỏ