She was flaunting her new diamond ring.
Dịch: Cô ấy đang khoe chiếc nhẫn kim cương mới của mình.
He is always flaunting his wealth.
Dịch: Anh ta luôn khoe khoang sự giàu có của mình.
khoe khoang
trình diễn
khoe
sự khoe khoang
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
nghiên cứu về các nền văn hóa và xã hội của con người
dạng rút gọn
sự phát sinh
hoạt động ở làng giải trí
Đau thắt lưng
trao đổi khoa học
chuối xanh
bị ảnh hưởng