She was flaunting her new diamond ring.
Dịch: Cô ấy đang khoe chiếc nhẫn kim cương mới của mình.
He is always flaunting his wealth.
Dịch: Anh ta luôn khoe khoang sự giàu có của mình.
khoe khoang
trình diễn
khoe
sự khoe khoang
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
ngôi vua; quyền lực của một vị vua
chung cư
thời trang, quần áo
Cô gái miền Bắc
hệ thống học tập
Thiết bị vệ sinh trong phòng tắm
người tử vì đạo
cá ống