The deputy head of delegation will represent us at the conference.
Dịch: Phó trưởng đoàn sẽ đại diện cho chúng tôi tại hội nghị.
He was appointed as the deputy head of delegation for the upcoming negotiations.
Dịch: Anh ấy được bổ nhiệm làm phó trưởng đoàn cho các cuộc đàm phán sắp tới.
The deputy head of delegation played a crucial role in the discussions.
Dịch: Phó trưởng đoàn đã đóng vai trò quan trọng trong các cuộc thảo luận.
Kỹ năng có thể chuyển đổi / áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau