His work has had a considerable influence on the field.
Dịch: Công trình của ông có ảnh hưởng đáng kể đến lĩnh vực này.
She has considerable influence within the organization.
Dịch: Cô ấy có tầm ảnh hưởng lớn trong tổ chức.
tác động đáng kể
hiệu ứng đáng kể
có ảnh hưởng
ảnh hưởng
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Nam Cực
Người địa phương
Cà phê sữa Việt Nam
Bắt đầu làm việc
người phản đối, người mâu thuẫn
sự chuyển hóa
chạm vào một cách không cố ý
lực nâng