The dead animal was bloated.
Dịch: Con vật chết trương phình lên.
I feel bloated after that huge meal.
Dịch: Tôi cảm thấy đầy hơi sau bữa ăn no nê đó.
A bloated bureaucracy.
Dịch: Một bộ máy quan liêu cồng kềnh.
Sưng phù
Bơm phồng
Trướng lên
làm sưng lên
tình trạng sưng phồng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cơ sở thử nghiệm
cơ xiên
cảnh sát đô thị
thúc đẩy đàm phán
sự không thích hợp, sự không đúng mực
Văn bản làm rõ
tổ tiên, người sáng lập
cuộc không kích