The dead animal was bloated.
Dịch: Con vật chết trương phình lên.
I feel bloated after that huge meal.
Dịch: Tôi cảm thấy đầy hơi sau bữa ăn no nê đó.
A bloated bureaucracy.
Dịch: Một bộ máy quan liêu cồng kềnh.
Sưng phù
Bơm phồng
Trướng lên
làm sưng lên
tình trạng sưng phồng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
mục tiêu giảng dạy
câu tuyên bố lý thuyết
cây trồng thương mại
Phong cách sống Bắc Âu
Hợp đồng mua lại
khuyến khích tiêu dùng
mũ nón lá
Người không lịch sự