The dead animal was bloated.
Dịch: Con vật chết trương phình lên.
I feel bloated after that huge meal.
Dịch: Tôi cảm thấy đầy hơi sau bữa ăn no nê đó.
A bloated bureaucracy.
Dịch: Một bộ máy quan liêu cồng kềnh.
Sưng phù
Bơm phồng
Trướng lên
làm sưng lên
tình trạng sưng phồng
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
thuộc về nam giới; có đặc điểm của nam giới
bao quanh, bao trùm bởi
đồ họa hiện đại
điểm chung
báo cáo tồn kho
Viện nghiên cứu
linh hồn lang thang
chế nhạo