The dead animal was bloated.
Dịch: Con vật chết trương phình lên.
I feel bloated after that huge meal.
Dịch: Tôi cảm thấy đầy hơi sau bữa ăn no nê đó.
A bloated bureaucracy.
Dịch: Một bộ máy quan liêu cồng kềnh.
Sưng phù
Bơm phồng
Trướng lên
làm sưng lên
tình trạng sưng phồng
07/11/2025
/bɛt/
Đơn vị chăm sóc đặc biệt
thiết kế ánh sáng
Sự tự trừng phạt
trí tưởng tượng phong phú
báo cáo tình trạng thuế
bác sĩ can thiệp xạ trị
Di chứng phẫu thuật
Tài sản ngấm bùn