The city is encircled by walls for protection.
Dịch: Thành phố được bao quanh bởi tường để bảo vệ.
The garden is encircled by a hedge.
Dịch: Khu vườn được bao quanh bởi hàng rào cây.
bao quanh bởi
bọc bởi
bao quanh
sự bao vây
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Chủ quan
vũ khí
chuốc lấy rắc rối
ứng dụng thông minh
đất chưa phát triển
thực phẩm nên ăn
Người quản lý tài chính, người giữ quỹ
món thịt xông khói được chế biến từ thịt bò, thường được dùng trong bánh sandwich