The company provides vouchers for employees to use at local restaurants.
Dịch: Công ty cung cấp phiếu mua hàng cho nhân viên sử dụng tại các nhà hàng địa phương.
I received vouchers as a gift.
Dịch: Tôi đã nhận được phiếu mua hàng như một món quà.
Phiếu giảm giá
Vé
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
kế hoạch ngân sách
lửa lớn, hỏa ngục
dự án tái thiết
sự nảy mầm
phương pháp lưu trữ
Cột mốc rực rỡ
trường đại học
cá mackerel