The company provides vouchers for employees to use at local restaurants.
Dịch: Công ty cung cấp phiếu mua hàng cho nhân viên sử dụng tại các nhà hàng địa phương.
I received vouchers as a gift.
Dịch: Tôi đã nhận được phiếu mua hàng như một món quà.
Phiếu giảm giá
Vé
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
sự suy luận
hạt giống
biến đổi, thay đổi
Hội tụ công nghệ
Kiểm soát vô hình
chuỗi hành vi sai lệch
màu vàng rực rỡ
rối loạn nhân cách xã hội