The walls are painted in a brilliant yellow.
Dịch: Những bức tường được sơn màu vàng rực rỡ.
She wore a brilliant yellow dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy màu vàng rực rỡ đến bữa tiệc.
màu vàng sống động
màu vàng sáng
độ sáng
làm sáng lên
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Toán học
Cơm chiên giòn với thịt heo xé
quyền trẻ em
kỳ học kéo dài ba tháng
song chủng tộc
nguyên liệu cơ bản
ống dẫn nước thu thập
kiểm soát phù hợp