I always check my pay stub for accuracy.
Dịch: Tôi luôn kiểm tra phiếu lương của mình để đảm bảo tính chính xác.
The pay stub details my earnings and deductions.
Dịch: Phiếu lương chi tiết thu nhập và các khoản khấu trừ của tôi.
cuống phiếu lương
phiếu trả lương
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
mùi khét bốc lên
sự phân quyền
ăn bánh rán
mắc sai lầm
dầu dừa
tuyển trẻ quốc gia
mô hình giảng dạy
mỗi khi tôi bước vào phòng