When interests conflict, a conflict arises.
Dịch: Khi quyền lợi xung đột, một cuộc xung đột nảy sinh.
If communication breaks down, conflict arises easily.
Dịch: Nếu giao tiếp bị phá vỡ, xung đột dễ dàng nảy sinh.
bất đồng nổi lên
cãi vã bắt đầu
xung đột
27/06/2025
/ɪmˈpɛr/
khủng hoảng lương thực
Bảo hiểm cho người thuê nhà
Bệnh viện ung bướu
hiện tượng cực quang
loại thương hiệu
phương pháp làm đẹp tự nhiên
Quên thẻ dự thi
thanh niên tài năng