Her emotional life is very rich.
Dịch: Đời sống tình cảm của cô ấy rất phong phú.
He is having problems in his emotional life.
Dịch: Anh ấy đang gặp vấn đề trong đời sống tình cảm.
đời sống yêu đương
sức khỏe tình cảm
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
lễ khai trương
kỳ thi tuyển sinh đại học
chẩn đoán ung thư
vòi nước linh hoạt
lớp học tự chọn
hệ thống chấm điểm
Đánh giá ban đầu
hạn chế thời gian