I used a coupon to get 20% off my purchase.
Dịch: Tôi đã sử dụng một phiếu giảm giá để được giảm 20% cho đơn hàng của mình.
Don't forget to bring your coupon to the store.
Dịch: Đừng quên mang theo phiếu giảm giá của bạn đến cửa hàng.
phiếu quà
mã giảm giá
sử dụng phiếu giảm giá
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Các chỉ số đo lường truyền thông xã hội
cấu trúc cụm từ
bên ngoài
tỏ lòng tốt
ba phần tư
Nhạc cung đình Huế
kịp thời
Tình yêu dành cho trẻ em