The building fell into ruin after the earthquake.
Dịch: Tòa nhà đã rơi vào sự đổ nát sau trận động đất.
His careless spending could lead to financial ruin.
Dịch: Chi tiêu bất cẩn của anh ta có thể dẫn đến sự hủy hoại tài chính.
sự tàn phá
sự sụp đổ
sự hủy hoại
hủy hoại
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Chu kỳ mặt trăng
dần lô mọc
giai đoạn cuối
bàn rửa mặt
sặc sỡ kiểu vest
Phí bưu chính
Văn bản làm rõ
lịch