This is a cargo version of the car.
Dịch: Đây là phiên bản chở hàng của chiếc xe.
The cargo version has a larger trunk.
Dịch: Phiên bản chở hàng có cốp lớn hơn.
phiên bản vận tải
phiên bản giao hàng
hàng hóa
chở hàng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Phó giáo sư tiến sĩ
nhà phim
tính toàn vẹn
người sống động
Giờ chuẩn Greenwich
kẻ phản bội
cặp câu (thơ hoặc văn)
ánh sáng, sự chiếu sáng