This is a cargo version of the car.
Dịch: Đây là phiên bản chở hàng của chiếc xe.
The cargo version has a larger trunk.
Dịch: Phiên bản chở hàng có cốp lớn hơn.
phiên bản vận tải
phiên bản giao hàng
hàng hóa
chở hàng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sửa chữa phương tiện
đánh bông lên
danh hiệu cá nhân
phân tích chi tiết
quản lý mạng
tác động tiêu cực
quét mã QR
Ma Cao