She claimed to have mind-reading abilities.
Dịch: Cô ấy tuyên bố có khả năng đọc suy nghĩ.
In the movie, the character uses mind-reading to solve crimes.
Dịch: Trong bộ phim, nhân vật sử dụng khả năng đọc suy nghĩ để giải quyết tội phạm.
truyền tâm
đọc suy nghĩ
người đọc suy nghĩ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tách biệt
kiểm tra học thuật
Sự kiện liên quan đến quân đội
thời đại mới
Đảm bảo chất lượng
thuộc về tích hợp, hợp nhất
Bảo hiểm y tế
Hợp đồng lao động