She claimed to have mind-reading abilities.
Dịch: Cô ấy tuyên bố có khả năng đọc suy nghĩ.
In the movie, the character uses mind-reading to solve crimes.
Dịch: Trong bộ phim, nhân vật sử dụng khả năng đọc suy nghĩ để giải quyết tội phạm.
truyền tâm
đọc suy nghĩ
người đọc suy nghĩ
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Địa điểm quen thuộc
ngành khoa học
Sự ủng hộ và thúc đẩy quyền lợi của giới trẻ
Kiểm tra sự chấp nhận
Vấn đề hành vi
kiểu dữ liệu
Chơi game; hoạt động chơi trò chơi điện tử.
cất giữ diêm/bảo quản diêm