The fore of the ship is where the captain stands.
Dịch: Phía trước của con tàu là nơi thuyền trưởng đứng.
She was in the fore of the movement for change.
Dịch: Cô ấy ở phía trước của phong trào thay đổi.
phía trước
điểm nổi bật
hàng đầu
07/11/2025
/bɛt/
trách nhiệm gia đình
xưởng điêu khắc
tỉ mỉ, cẩn thận
Người hay nghi ngờ, người đa nghi
sự kiện xuất bản
ngày nộp đơn
quản lý tài sản
người tu hành