The cosmonaut conducted experiments in space.
Dịch: Nhà du hành vũ trụ đã tiến hành các thí nghiệm trong không gian.
She dreamed of becoming a cosmonaut since childhood.
Dịch: Cô ấy mơ ước trở thành một nhà du hành vũ trụ từ khi còn nhỏ.
nhà du hành vũ trụ
người du hành không gian
vũ trụ học
du hành vũ trụ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
thùng nhựa
Nền tảng kinh tế vững chắc
viết tắt
tiểu buốt
nghịch lý
cửa hàng từ thiện
Buổi sáng đẹp như tranh vẽ
người vay tiền