The cosmonaut conducted experiments in space.
Dịch: Nhà du hành vũ trụ đã tiến hành các thí nghiệm trong không gian.
She dreamed of becoming a cosmonaut since childhood.
Dịch: Cô ấy mơ ước trở thành một nhà du hành vũ trụ từ khi còn nhỏ.
nhà du hành vũ trụ
người du hành không gian
vũ trụ học
du hành vũ trụ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
đậu
đi qua, du hành qua
Có vẻ khỏe mạnh
ngày nghỉ giữa tuần
Đăng ký kinh doanh
bò vắt sữa
người cầu nguyện, người trung gian
hệ thống tàu điện ngầm