The cosmonaut conducted experiments in space.
Dịch: Nhà du hành vũ trụ đã tiến hành các thí nghiệm trong không gian.
She dreamed of becoming a cosmonaut since childhood.
Dịch: Cô ấy mơ ước trở thành một nhà du hành vũ trụ từ khi còn nhỏ.
nhà du hành vũ trụ
người du hành không gian
vũ trụ học
du hành vũ trụ
07/11/2025
/bɛt/
biểu đồ quản lý
nhà dân ngập sâu
máy quay phim hoặc máy ghi hình dùng để quay video
lễ hội hàng năm
khiếm khuyết nhận thức
trong suốt
thời gian ngủ đông
Sự đáng tin cậy về mặt tài chính