The thickening of the sauce improved its flavor.
Dịch: Sự làm đặc của nước sốt đã cải thiện hương vị của nó.
The thickening of the air can indicate a change in weather.
Dịch: Sự dày lên của không khí có thể chỉ ra một sự thay đổi trong thời tiết.
đầy đặn, cong tròn, quyến rũ (thường dùng để mô tả hình thể của người hoặc vật)