She slathered sunscreen on the children.
Dịch: Cô ấy trét kem chống nắng lên người bọn trẻ.
He slathered butter on his toast.
Dịch: Anh ấy phết bơ lên bánh mì nướng.
trét
bôi
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Dòng vốn vào
tình trạng kỹ thuật
quốc tịch toàn cầu
hội đồng quản trị
con người
thời gian sa thải
lò nướng để bàn
Giám đốc nhân sự