The university offers various science programs.
Dịch: Trường đại học cung cấp nhiều chương trình khoa học khác nhau.
Science programs are essential for technological advancement.
Dịch: Các chương trình khoa học là cần thiết cho sự tiến bộ công nghệ.
chương trình khoa học
chương trình nghiên cứu
nhà khoa học
khoa học hóa
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
phòng rửa bát đĩa
Quá trình hội nhập
Sự tình nguyện
thú vị, hấp dẫn
Trùm phản diện
Bánh bông lan
Kháng insulin
Vải chống thấm hoặc vải có khả năng chịu đựng tốt cho các hoạt động thể thao hoặc ngoài trời