The committee will approve the proposed budget.
Dịch: Ủy ban sẽ phê duyệt ngân sách được đề xuất.
She hopes her parents will approve of her decision.
Dịch: Cô ấy hy vọng bố mẹ sẽ chấp thuận quyết định của mình.
chấp nhận
tán thành
sự phê duyệt
phê duyệt
18/12/2025
/teɪp/
thủ phạm
định mệnh xấu, không may
nước quất
Tiêu chuẩn hóa nội dung
tài xế xe bán tải
thời tiết khắc nghiệt
khuyến khích tinh thần trách nhiệm
lái xe đến trường