She is going to livestream her trip to Hanoi.
Dịch: Cô ấy sẽ phát trực tiếp chuyến đi đến Hà Nội của mình.
The concert will be livestreamed on YouTube.
Dịch: Buổi hòa nhạc sẽ được phát trực tiếp trên YouTube.
phát sóng trực tiếp
truyền phát trực tuyến
buổi phát trực tiếp
phát trực tiếp
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
giai đoạn khó khăn
hộp số tự động
chứng loạn nhịp tim
thô lỗ, thiếu lễ độ
phòng nghỉ giải lao (cho nhân viên)
Thị trường Bắc Mỹ
nhóm đối chứng
bằng cấp tạm thời