The game release is scheduled for next month.
Dịch: Việc phát hành game được lên lịch vào tháng tới.
Fans are eagerly awaiting the game release.
Dịch: Người hâm mộ đang háo hức chờ đợi ngày phát hành game.
Ra mắt
Ngày phát hành
phát hành
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
kiểu mở, phong cách mở
cơ quan cấp bằng sáng chế
Tư vấn giám sát
tầng một
hạng 1
một việc dễ dàng
điều trị chống lão hóa
cá nhỏ