The game release is scheduled for next month.
Dịch: Việc phát hành game được lên lịch vào tháng tới.
Fans are eagerly awaiting the game release.
Dịch: Người hâm mộ đang háo hức chờ đợi ngày phát hành game.
Ra mắt
Ngày phát hành
phát hành
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nhóm tham quan
Di tích lịch sử
hệ sinh thái toàn cầu
Sự trật khớp, sự sai lệch
ngoại bào
sự thuần hóa
chuỗi buổi hòa nhạc
đất chưa sử dụng