The degree conferral ceremony will take place next month.
Dịch: Lễ trao bằng sẽ diễn ra vào tháng tới.
The university announced the degree conferral for its graduates.
Dịch: Trường đại học đã thông báo về việc trao bằng cho các sinh viên tốt nghiệp.
sự cấp bằng
sự trao bằng
bằng cấp
trao
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
cặp sao hàng đầu
sếp, người chỉ huy
sản xuất thịt
Văn học truyền thống
rẽ hướng an toàn về phần âm nhạc
nguyên thủy
Sự nhàm chán
Thành viên của một đảng (chính trị)