Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Launch"

noun
Successful launch
/səkˈsesfəl lɔːntʃ/

Sự phóng thành công

noun
MV launch party
/ˌem ˈviː lɔːntʃ ˈpɑːrti/

Tiệc ra mắt MV

verb
launch projects
/lɔːntʃ ˈprɒdʒekts/

khởi động dự án

adjective
launching soon
/ˈlɔːntʃɪŋ suːn/

sắp ra mắt

noun
real launch
/riːəl lɔːntʃ/

Sự ra mắt thực tế

verb
imminent launch
/ˈɪmɪnənt lɔːntʃ/

rục rịch ra mắt

verb
launched
/lɔːntʃt/

khởi động, ra mắt

verb
launch career
/lɔːntʃ kəˈrɪər/

bắt đầu sự nghiệp

verb/noun
relaunch
/riːˈlɔːntʃ/

tái khởi động, khởi động lại

verb
launch a company
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp

noun
product launch
/ˈprɒdʌkt lɔːntʃ/

sự ra mắt sản phẩm

noun
missile launcher
/ˈmɪsl̩ ˌlɔːntʃər/

bệ phóng tên lửa

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY